She decided to grab the opportunity.
Dịch: Cô ấy quyết định chộp lấy cơ hội.
He grabbed the book from the table.
Dịch: Anh ấy đã nắm lấy quyển sách từ bàn.
chiếm lấy
lấy
sự nắm bắt
đã nắm lấy
27/09/2025
/læp/
Trước Công Nguyên
điểm đến du lịch
giải trí
thiết bị công nghệ cao
Cảnh vật
băng ghế
hỗ trợ, phụ trợ
sự khuyến mãi tiếp thị