His demotion was due to poor performance.
Dịch: Việc hạ chức của anh ấy là do hiệu suất kém.
She faced demotion after the incident.
Dịch: Cô ấy đã phải đối mặt với sự hạ chức sau sự cố.
sự giáng chức
sự giảm cấp
hạ chức
đã bị hạ chức
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Bánh đậu khuôn
khỉ đột
lễ phục màu trắng
sự kiện nổi bật
cách mà con đang dùng
hiện nay
Luật lao động
Cơ hội học bổng thời trang