The gardener sheared the hedge.
Dịch: Người làm vườn xén hàng rào.
The sheep were sheared of their wool.
Dịch: Lông cừu đã được xén.
cắt tỉa
cắt
cái kéo xén
sự xén
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
tắm
Phê chuẩn, chuẩn y
tin đồn ác ý
sự sửa đổi
họp báo
các công cụ khoan
biển hiệu
Ảnh chụp bằng camera thường, không qua chỉnh sửa