The gardener sheared the hedge.
Dịch: Người làm vườn xén hàng rào.
The sheep were sheared of their wool.
Dịch: Lông cừu đã được xén.
cắt tỉa
cắt
cái kéo xén
sự xén
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
món chiên ngập dầu
Công nhân vận chuyển hàng hóa
Cơ hội thư giãn ven biển
cắt thành miếng
Đóng góp có giá trị
tiếng kèn hoặc tiếng còi lớn phát ra
điểm cực nam
tế bào con gái