She moved swiftly through the crowd.
Dịch: Cô ấy di chuyển nhanh chóng qua đám đông.
The river flows swiftly after the rain.
Dịch: Dòng sông chảy nhanh chóng sau cơn mưa.
nhanh chóng
một cách nhanh chóng
nhanh
sự nhanh chóng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
thùng đựng đồ giặt
bữa ăn nhẹ vào buổi tối muộn
tranh chấp liên quan đến biển
giai đoạn thực hiện
rút tiền mặt
phiên b&7843;n SH 160i Thể Thao
từ chối
người mang nước