He completed the project rapidly.
Dịch: Anh ấy hoàn thành dự án một cách nhanh chóng.
The technology is advancing rapidly.
Dịch: Công nghệ đang phát triển một cách nhanh chóng.
một cách nhanh chóng
một cách nhanh nhẹn
sự nhanh chóng
nhanh chóng
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
truy nã Huỳnh Hữu Long
thu hoạch rau xanh
môi trường phù hợp
chức vụ cao cấp
theo đuổi đam mê
câu chuyện đời sinh viên
bồi thường, đền bù
mùa