He completed the project rapidly.
Dịch: Anh ấy hoàn thành dự án một cách nhanh chóng.
The technology is advancing rapidly.
Dịch: Công nghệ đang phát triển một cách nhanh chóng.
một cách nhanh chóng
một cách nhanh nhẹn
sự nhanh chóng
nhanh chóng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Cảm biến hình ảnh
nghệ thuật và thủ công
Sao Bắc Đẩu
Du khách mọi miền
Thức ăn trên bàn
bức tượng hoặc mô hình người
mối quan hệ này
sinh viên hiện đại