She completed the task speedily.
Dịch: Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.
He drove speedily to catch the train.
Dịch: Anh ấy lái xe nhanh chóng để kịp chuyến tàu.
nhanh chóng
một cách nhanh lẹ
tốc độ
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
bánh gạo nướng
Cây leo
cuộc tranh cãi, lý lẽ, lập luận
dắt vào con đường âm nhạc
Đời sống người dân
17 triệu
người phô trương
người quản lý tuân thủ