She completed the task speedily.
Dịch: Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.
He drove speedily to catch the train.
Dịch: Anh ấy lái xe nhanh chóng để kịp chuyến tàu.
nhanh chóng
một cách nhanh lẹ
tốc độ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thanh thiếu niên
gấp giấy
chức năng kép
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Chuông gió
gương hội tụ
sự điều tra dân số
Giám sát nhân viên