She completed the task speedily.
Dịch: Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.
He drove speedily to catch the train.
Dịch: Anh ấy lái xe nhanh chóng để kịp chuyến tàu.
nhanh chóng
một cách nhanh lẹ
tốc độ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chuột túi bandicoot
vận chuyển
vôi hóa di căn
lãng quên
máy nén rác thải
Tích lũy tài sản
cấp bậc
khó chịu ở khớp