He ate his lunch quickly.
Dịch: Anh ấy ăn trưa rất nhanh.
The situation changed quickly.
Dịch: Tình hình thay đổi nhanh chóng.
nhanh chóng
mau lẹ
nhanh
sự nhanh chóng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
khu vực hàng hóa
lợn
Tài trợ hàng không
được bảo quản
Tín dụng trả góp
Người chơi
người hòa tan, người phân hủy
Xe thương mại