The swift river flowed through the valley.
Dịch: Con sông nhanh chóng chảy qua thung lũng.
He is a swift runner.
Dịch: Anh ấy là một vận động viên chạy nhanh.
nhanh
nhanh chóng
sự nhanh chóng
đi nhanh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kỹ năng canh tác
học tập ở nước ngoài
kế hoạch chương trình
sự thống trị
máy sấy
cơ chế phản hồi
giai đoạn tiếp theo
phòng kiểm kê