The area is much improved after redevelopment.
Dịch: Khu vực này đã được cải thiện rất nhiều sau khi tái thiết.
After redevelopment, the building was more energy-efficient.
Dịch: Sau tái phát triển, tòa nhà tiết kiệm năng lượng hơn.
hậu tái thiết
tiếp sau tái thiết
tái thiết
sự tái thiết
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
máy đo gió
đầu tư chứng khoán
yêu thương nhau
sự ủng hộ tận tâm
khám mắt
thi hành luật
các đội cuối bảng
không liên quan trực tiếp