The area is much improved after redevelopment.
Dịch: Khu vực này đã được cải thiện rất nhiều sau khi tái thiết.
After redevelopment, the building was more energy-efficient.
Dịch: Sau tái phát triển, tòa nhà tiết kiệm năng lượng hơn.
hậu tái thiết
tiếp sau tái thiết
tái thiết
sự tái thiết
08/11/2025
/lɛt/
Thành phố vĩnh cửu
sự hỗ trợ sinh nở
rau trồng trong vườn
dạy con
ảnh hưởng doanh nghiệp
xảo trá; phản bội
sự thưởng thức, niềm vui
sản phẩm chính hãng