The area is much improved after redevelopment.
Dịch: Khu vực này đã được cải thiện rất nhiều sau khi tái thiết.
After redevelopment, the building was more energy-efficient.
Dịch: Sau tái phát triển, tòa nhà tiết kiệm năng lượng hơn.
hậu tái thiết
tiếp sau tái thiết
tái thiết
sự tái thiết
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
mùa bầu cử năm 2028
Trái cây đang phân hủy
sự khấu trừ
môi trường thoải mái
đối thủ cạnh tranh
tiện ích cá nhân
Thiếu kỹ năng công nghệ
người nộp đơn vay vốn