The sturdiness of the bridge allows heavy vehicles to cross safely.
Dịch: Độ bền của cây cầu cho phép các phương tiện nặng qua lại an toàn.
She admired the sturdiness of the furniture made from solid wood.
Dịch: Cô ấy ngưỡng mộ độ bền của đồ nội thất được làm từ gỗ chắc.
một loại đá núi lửa trung tính, chủ yếu được tạo thành từ silica và có màu xám đến đen.