This company is committed to producing sustainable products.
Dịch: Công ty này cam kết sản xuất các sản phẩm bền vững.
Consumers are increasingly demanding sustainable products.
Dịch: Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu các sản phẩm bền vững.
Sản phẩm thân thiện với sinh thái
Sản phẩm thân thiện với môi trường
bền vững
tính bền vững
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
vị trí sỏi
những hiểu biết sâu sắc; sự sáng suốt
sự phá sản về tài chính
giai điệu giáo dục
khu vực chơi golf để đánh bóng vào lỗ
Mã định tuyến ngân hàng
Triệu phú USD
nắp