The cat moved in a stealthy manner as it approached its prey.
Dịch: Con mèo di chuyển một cách lén lút khi nó tiếp cận con mồi.
He made a stealthy exit from the party to avoid the crowd.
Dịch: Anh ta lén lút rời khỏi bữa tiệc để tránh đám đông.
ranh mãnh
lén lút
sự lén lút
08/11/2025
/lɛt/
sự xa hoa, sự sang trọng
Viêm gan
Số dư tín dụng
Tắc nghẽn
bệnh di truyền
sự ra mắt sản phẩm
thời gian gần đây
sự thịnh vượng