The cat moved in a stealthy manner as it approached its prey.
Dịch: Con mèo di chuyển một cách lén lút khi nó tiếp cận con mồi.
He made a stealthy exit from the party to avoid the crowd.
Dịch: Anh ta lén lút rời khỏi bữa tiệc để tránh đám đông.
ranh mãnh
lén lút
sự lén lút
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chăm sóc sức khỏe ban đầu
u50 trẻ đẹp
máy phát thanh hai chiều
kế hoạch xây dựng
sự sống hòa hợp
nuôi cá
nén lại, ép lại
công nhân cứu hộ