We need to distribute the information broadly.
Dịch: Chúng ta cần phân phối thông tin một cách rộng rãi.
The organization distributes aid broadly to those in need.
Dịch: Tổ chức phân phát viện trợ rộng rãi cho những người нуждающийся.
Lan rộng
Truyền bá rộng rãi
Sự phân phối
Rộng rãi
07/11/2025
/bɛt/
khăng khăng
dây đai căng
niềm tin tập thể
Công việc mơ ước
tàu bỏ hoang, tàu bị bỏ rơi
trí nhớ siêu phàm
chuyển nhượng tài sản
Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam