The noise from the construction site was a real nuisance.
Dịch: Tiếng ồn từ công trường xây dựng thực sự là một sự phiền toái.
Her constant phone calls became a nuisance.
Dịch: Những cuộc gọi liên tục của cô ấy trở thành một sự quấy rầy.
He considered the mosquitoes a nuisance during the summer.
Dịch: Anh ấy coi những con muỗi là một sự phiền toái trong mùa hè.
Món ăn truyền thống của Việt Nam, gồm bánh mì, thịt, rau củ và các loại gia vị, thường được chế biến trong chảo.