They exchanged furtive glances.
Dịch: Họ trao nhau những ánh nhìn vụng trộm.
He made a furtive attempt to steal the key.
Dịch: Anh ta vụng trộm định ăn cắp chìa khóa.
bí mật
lén lút
thầm kín
một cách vụng trộm
sự vụng trộm
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Hồ sơ yêu cầu
phát sáng, sáng chói
Bảo vệ khỏi tia UV
hệ thống ngân hàng
chất sinh miễn dịch
cuộc chạm trán động vật hoang dã
vụ án lệ
bằng cấp trong lĩnh vực công nghệ thông tin