He was caught stealing a car.
Dịch: Anh ta bị bắt vì ăn cắp một chiếc xe hơi.
She stole a glance at him.
Dịch: Cô ấy liếc nhìn anh ta.
Ăn trộm vặt
Giật lấy
Cướp
Sự ăn cắp
Kẻ trộm
07/11/2025
/bɛt/
người cứu hộ
người phụ nữ ẩn dật, sống khép kín
sáng kiến xã hội
sự phát sinh
Điều kiện kinh tế
Khu vực phía Bắc
tranh cãi nảy lửa
châm chọc, chế nhạo