Prices skyrocketed after the announcement.
Dịch: Giá cả tăng vọt sau thông báo.
His popularity skyrocketed overnight.
Dịch: Sự nổi tiếng của anh ấy tăng vọt chỉ sau một đêm.
tăng đột ngột
tăng vọt
leo thang
sự tăng vọt
07/11/2025
/bɛt/
làng, khu vực nhỏ trong một cộng đồng
đánh úp cư dân mạng
kiểm tra lại
trình độ đại học
bộ phim vĩ đại
chữ ký số
Chăm sóc sức khỏe phụ nữ
phục hồi sinh kế