The tasks were completed sequentially.
Dịch: Các nhiệm vụ được hoàn thành theo thứ tự.
She arranged the books sequentially on the shelf.
Dịch: Cô ấy sắp xếp những cuốn sách theo thứ tự trên kệ.
liên tiếp
theo thứ tự
chuỗi
thuộc về chuỗi
08/11/2025
/lɛt/
canh bí đao nấu tôm
Hệ thống Freestyle Chess
đôi mắt bị kích thích
Giá trị thương hiệu
côn trùng thuộc bộ bướm
doanh nghiệp cá thể
tông hiệu
sự vui vẻ, sự hân hoan