There was a surge in demand for electric cars.
Dịch: Có một sự gia tăng trong nhu cầu về ô tô điện.
The surge of emotions was overwhelming.
Dịch: Sự bùng nổ cảm xúc thật quá sức.
tăng
sự gia tăng
tăng vọt
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
ngân hàng sinh lợi
vữa xây dựng
phong cách truyền hình thực tế
thiết bị đọc thẻ tín dụng
quay, xoay, chuyển hướng
bị khai trừ, bị loại ra
mức độ bàn tán, tầm cỡ tin đồn
Nghiên cứu về y học thảo dược