She has been practicing show jumping for years.
Dịch: Cô ấy đã luyện tập môn nhảy ngựa nhiều năm.
The show jumping competition attracted many spectators.
Dịch: Cuộc thi nhảy ngựa đã thu hút nhiều khán giả.
nhảy ngựa thể thao
sự kiện nhảy
ngựa nhảy
nhảy
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
biện pháp trừng phạt
Miền trung bắc
điểm cực nam
Món nhậu
Sự mai mối
đáng tin cậy
Đại lý VinFast
nộp đủ tiền