She has been practicing show jumping for years.
Dịch: Cô ấy đã luyện tập môn nhảy ngựa nhiều năm.
The show jumping competition attracted many spectators.
Dịch: Cuộc thi nhảy ngựa đã thu hút nhiều khán giả.
nhảy ngựa thể thao
sự kiện nhảy
ngựa nhảy
nhảy
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Giải quyết xung đột
nghệ sĩ hiện thực
quấy rối
bị bẩn, nhuốm màu
công trình trọng điểm
đi qua, vượt qua
thuộc về nghi lễ, nghi thức
đau dạ dày