She has been practicing show jumping for years.
Dịch: Cô ấy đã luyện tập môn nhảy ngựa nhiều năm.
The show jumping competition attracted many spectators.
Dịch: Cuộc thi nhảy ngựa đã thu hút nhiều khán giả.
nhảy ngựa thể thao
sự kiện nhảy
ngựa nhảy
nhảy
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
phòng hậu cần
Bỏ trốn vào rừng
học sinh dễ bị tổn thương
bảo vệ mạch điện
kết quả bỏ phiếu
cần thiết phải trích dẫn
đồ trang trí
số cá nhân