She has been practicing show jumping for years.
Dịch: Cô ấy đã luyện tập môn nhảy ngựa nhiều năm.
The show jumping competition attracted many spectators.
Dịch: Cuộc thi nhảy ngựa đã thu hút nhiều khán giả.
nhảy ngựa thể thao
sự kiện nhảy
ngựa nhảy
nhảy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tệp ghi nhật ký
thành viên thanh thiếu niên
tăng lên, gia tăng
cơ sở hạ tầng hiện đại
hệ thống tính điểm
sự lừa gạt
Khoảng cách giàu nghèo
Đường đi của đoàn lữ hành