He took a leap over the puddle.
Dịch: Anh ấy nhảy qua vũng nước.
The company made a leap in profits.
Dịch: Công ty đã có một bước nhảy vọt về lợi nhuận.
nhảy
nhảy vọt
bật lên
bước nhảy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phái đoàn Ukraine
tổn thương thính giác
trở thành
tạm ngưng kinh doanh
khoe hình ảnh
sự suy yếu, sự yếu đuối
Trách nhiệm quảng cáo
Doanh thu du lịch