He took a leap over the puddle.
Dịch: Anh ấy nhảy qua vũng nước.
The company made a leap in profits.
Dịch: Công ty đã có một bước nhảy vọt về lợi nhuận.
nhảy
nhảy vọt
bật lên
bước nhảy
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
thịt kho
sự rùng mình
Có điểm dừng
máy đánh bóng, người đánh bóng
điên rồ, mất trí
giảm tuổi thọ trung bình
nạn nhân khác
nhận thức không gian