He took a leap over the puddle.
Dịch: Anh ấy nhảy qua vũng nước.
The company made a leap in profits.
Dịch: Công ty đã có một bước nhảy vọt về lợi nhuận.
nhảy
nhảy vọt
bật lên
bước nhảy
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Lũy thừa
hơi hướng dị vực
Bữa ăn với cơm kiểu Hàn Quốc
cùng nhau giải quyết một vấn đề
sự hợp tác nhóm
Nhà phân tích chứng khoán
công an tỉnh
bữa tiệc độc thân của phụ nữ trước khi kết hôn