He took a leap over the puddle.
Dịch: Anh ấy nhảy qua vũng nước.
The company made a leap in profits.
Dịch: Công ty đã có một bước nhảy vọt về lợi nhuận.
nhảy
nhảy vọt
bật lên
bước nhảy
07/11/2025
/bɛt/
sự phát triển khoáng sản
Trung tâm học tập
thánh ca
phần mềm doanh nghiệp
hạn chế, giới hạn
hình tam giác
sự lai giống
Lương thực nhận