The children love to jump on the trampoline.
Dịch: Trẻ em thích nhảy trên võng bóng.
She had to jump over the puddle.
Dịch: Cô ấy phải nhảy qua vũng nước.
nhảy vọt
nhảy nhót
sự nhảy
nhảy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cổng
chương trình khuyến mãi
vải vóc, hàng dệt
cảnh quan tuyệt đẹp
kế hoạch tương lai
Gieo mầm mối thù
nghiên cứu về sự trường thọ
mẹ chưa kết hôn