I was shocked and saddened to hear of his death.
Dịch: Tôi bàng hoàng và đau buồn khi nghe tin ông ấy qua đời.
She was shocked and saddened by the news.
Dịch: Cô ấy đã bị sốc và buồn bã trước tin này.
tuyệt vọng
đau khổ
đau buồn khôn tả
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
lựa chọn ưu tiên
chi phí phát sinh
miếng thịt lóc xương
cáo buộc buôn bán người
Nghiên cứu phương pháp hỗn hợp
Địa chất học về đá, nghiên cứu về thành phần, cấu trúc và phân bố của đá.
Trách nhiệm chung
Đông Bắc Việt Nam