I created a checklist to organize my tasks.
Dịch: Tôi đã tạo một danh sách kiểm tra để tổ chức công việc của mình.
Make sure to go through the checklist before the meeting.
Dịch: Hãy chắc chắn kiểm tra danh sách trước cuộc họp.
The project manager uses a checklist to ensure all tasks are completed.
Dịch: Quản lý dự án sử dụng danh sách kiểm tra để đảm bảo tất cả các nhiệm vụ được hoàn thành.