The mournful music filled the room.
Dịch: Âm nhạc tang thương tràn ngập căn phòng.
She had a mournful expression on her face.
Dịch: Cô ấy có một vẻ mặt đau buồn.
The dove’s mournful cooing could be heard from the trees.
Dịch: Tiếng gù buồn rầu của chim bồ câu có thể nghe thấy từ những hàng cây.
thuộc về tính cách hoặc phong cách của một cô gái, thường là nhẹ nhàng, trong sáng hoặc dễ thương