She publicly announced her boyfriend on social media.
Dịch: Cô ấy công khai bạn trai trên mạng xã hội.
They decided to publicly announce their boyfriend at the party.
Dịch: Họ quyết định công khai bạn trai của họ tại bữa tiệc.
tiết lộ bạn trai
công bố mối quan hệ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
anh/chị/em cùng cha hoặc cùng mẹ
lo lắng về việc nuôi dạy con cái
Nghệ thuật kỳ ảo
đánh dấu trên bề mặt đường
vải
cá nhân đầy triển vọng
bác sĩ tim mạch
nguyên tố kim loại