She felt sorrowful after hearing the bad news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy buồn rầu sau khi nghe tin xấu.
His sorrowful expression revealed his deep sadness.
Dịch: Biểu cảm buồn rầu của anh ấy đã tiết lộ nỗi buồn sâu sắc.
buồn
u sầu
nỗi buồn
buồn rầu
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
chủ đề nhạy cảm
nghèo khổ
Kinh tế tư nhân
sự rối rắm, sự rối loạn, sự liên kết chằng chịt
bột năng
cây violet
dãy số tuyến tính
băng gối