She felt sorrowful after hearing the bad news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy buồn rầu sau khi nghe tin xấu.
His sorrowful expression revealed his deep sadness.
Dịch: Biểu cảm buồn rầu của anh ấy đã tiết lộ nỗi buồn sâu sắc.
buồn
u sầu
nỗi buồn
buồn rầu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hà Lan
Tử Cấm Thành
máy phát video
loại bỏ các hạn chế
100 nghìn tiêu vặt
Tuyết bào
Thư viện quốc gia
bột ngọt (mì chính)