She felt sorrowful after hearing the bad news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy buồn rầu sau khi nghe tin xấu.
His sorrowful expression revealed his deep sadness.
Dịch: Biểu cảm buồn rầu của anh ấy đã tiết lộ nỗi buồn sâu sắc.
buồn
u sầu
nỗi buồn
buồn rầu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thật vậy
thèm muốn, dâm đãng
người đến thăm
nghi vấn mang bầu
bị đuổi ra ngoài
các cơ sở giáo dục đại học
đội lớp
năm