She felt sorrowful after hearing the bad news.
Dịch: Cô ấy cảm thấy buồn rầu sau khi nghe tin xấu.
His sorrowful expression revealed his deep sadness.
Dịch: Biểu cảm buồn rầu của anh ấy đã tiết lộ nỗi buồn sâu sắc.
buồn
u sầu
nỗi buồn
buồn rầu
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
bằng luật, bằng cử nhân luật
áp dụng các tiêu chuẩn
tập thể nghệ sĩ
Điện thế
tất cả
chuyển đổi
kiểm toán viên
Mỹ nhân sinh năm 2002