She was grief-stricken after the loss of her father.
Dịch: Cô ấy đau buồn khổ sở sau sự mất mát của cha cô.
The grief-stricken community mourned the tragedy.
Dịch: Cộng đồng đau buồn đã thương tiếc cho thảm kịch.
buồn rầu
tan vỡ trái tim
nỗi buồn
đau buồn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tế bào đỏ
Nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa
khả năng hiểu và phân tích văn bản khi đọc
khỏe mạnh
công thức nấu súp
bỏng sâu
kỹ năng số
áp dụng nguyên tắc