Her self-assurance helped her to succeed in the interview.
Dịch: Sự tự tin của cô ấy đã giúp cô thành công trong buổi phỏng vấn.
He spoke with self-assurance, convincing everyone of his point.
Dịch: Anh ấy nói với sự tự tin, thuyết phục mọi người về quan điểm của mình.