She has a lot of self-confidence when speaking in public.
Dịch: Cô ấy có rất nhiều sự tự tin khi nói chuyện trước công chúng.
Building self-confidence is essential for personal growth.
Dịch: Xây dựng sự tự tin là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân.
His self-confidence helped him succeed in the interview.
Dịch: Sự tự tin của anh ấy đã giúp anh thành công trong buổi phỏng vấn.
Tổ chức năng động, có khả năng thích ứng và thay đổi nhanh chóng