I enjoy relaxed fit jeans.
Dịch: Tôi thích mặc quần jean kiểu dáng thoải mái.
This shirt offers a relaxed fit.
Dịch: Chiếc áo sơ mi này có kiểu dáng thoải mái.
kiểu dáng vừa vặn thoải mái
kiểu dáng dễ mặc
kiểu dáng thoải mái
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Sức mạnh kiên nhẫn
thông tin ít ỏi
bấm còi xe buýt
Người đam mê trượt ván tuyết
giếng phóng ICBM
thế giới chưa thấy
danh sách trúng tuyển
hành động, thực hiện hành động