She spoke with confidence during the presentation.
Dịch: Cô ấy nói với sự tự tin trong suốt buổi thuyết trình.
His confidence in his abilities helped him succeed.
Dịch: Sự tự tin của anh ấy vào khả năng của mình đã giúp anh ấy thành công.
sự tự tin
niềm tin
người bạn tâm tình
tin tưởng
07/11/2025
/bɛt/
video về mối quan hệ
chọn
tiêu điểm, sự chú ý
trung bình có trọng số
thuế công ty
me trái cây
Điêu khắc từ đất sét
Chương trình phổ biến