She is very self-assured in her presentation.
Dịch: Cô ấy rất tự tin trong bài thuyết trình của mình.
His self-assured demeanor impressed everyone at the meeting.
Dịch: Thái độ tự tin của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp.
tự tin
đảm bảo
sự tự tin
16/09/2025
/fiːt/
hỗ trợ sống tự lập
sự dao động cảm xúc
Mẹ Việt Nam anh hùng
chuyến đi dày đặc
Củ đã qua sấy khô
lấp đầy khoảng trống
hệ thống năng lượng
Bật đèn