The lively beats of the music made everyone dance.
Dịch: Những nhịp điệu sống động của âm nhạc khiến mọi người nhảy múa.
She loves to listen to lively beats during her workouts.
Dịch: Cô ấy thích nghe những nhịp điệu sống động trong khi tập luyện.
nhịp điệu sống động
nhịp điệu năng động
nhịp
đánh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chuyển đổi thành tiền
phong cách cá nhân
mức độ nghiêm trọng
sự hạnh phúc, sự thịnh vượng
giải phóng
kinh tế ổn định
Có quan điểm riêng
Chăm sóc bản thân