The lively beats of the music made everyone dance.
Dịch: Những nhịp điệu sống động của âm nhạc khiến mọi người nhảy múa.
She loves to listen to lively beats during her workouts.
Dịch: Cô ấy thích nghe những nhịp điệu sống động trong khi tập luyện.
nhịp điệu sống động
nhịp điệu năng động
nhịp
đánh
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Thịt heo xông khói
Cơ quan nhà nước
kiểu trang điểm
số dư khả dụng
liệu pháp làm đẹp
đức tin Công giáo
kế hoạch tổ chức
công ty