She sat quietly, pondering her future.
Dịch: Cô ngồi im lặng, suy nghĩ về tương lai của mình.
He pondered the consequences of his actions.
Dịch: Anh đã đắn đo về hậu quả của những hành động của mình.
cân nhắc
suy ngẫm
suy nghĩ
nặng nề
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cây sồi bạch dương
Tiếng Anh cho kinh doanh
Thu giữ tài liệu
tặng, quyên góp
Khóc nức nở
Tôi rất yêu bạn
khuynh hướng mua hàng
tổ chức sinh viên