The ponderous book was difficult to read.
Dịch: Cuốn sách nặng nề thật khó để đọc.
His ponderous movements suggested he was tired.
Dịch: Những cử động chậm chạp của anh ấy cho thấy anh ấy đã mệt.
nặng
nặng nề
sự nặng nề
suy nghĩ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bệnh nhẹ
bác sĩ pháp y
mệnh đề cảm thán
tiện nghi
Không có khó khăn, không có thành công.
thái độ không hợp tác
Sườn chua
kỳ nghỉ của trẻ em