The ponderous book was difficult to read.
Dịch: Cuốn sách nặng nề thật khó để đọc.
His ponderous movements suggested he was tired.
Dịch: Những cử động chậm chạp của anh ấy cho thấy anh ấy đã mệt.
nặng
nặng nề
sự nặng nề
suy nghĩ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Bạn đang học ở trường đại học nào?
khách hàng kén chọn
chương trình lương hưu
triển lãm nghệ thuật
hình oval
lượng calo tiêu thụ
không chứa gluten
nhà ở cho người khuyết tật