The ponderous book was difficult to read.
Dịch: Cuốn sách nặng nề thật khó để đọc.
His ponderous movements suggested he was tired.
Dịch: Những cử động chậm chạp của anh ấy cho thấy anh ấy đã mệt.
nặng
nặng nề
sự nặng nề
suy nghĩ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chuyển lớp được không
chiến lược gia thị trường
chi tiêu cá nhân
hô hoán
danh sách điểm danh
nứt môi
Văn phòng hành chính
Mái tóc tạo kiểu