Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "consider"

noun
Feng Shui consideration
/ˌfʌŋ ˈʃweɪ kənˌsɪdəˈreɪʃən/

Sự cân nhắc về phong thủy

noun phrase
Considerable potential
/kənˈsɪdərəbəl pəˈtɛnʃəl/

Tiềm năng đáng kể

adjective
considerably reduced
/kənˈsɪdərəbli rɪˈdjuːst/

giảm đáng kể

noun
considerate manager
/kənˈsɪdərət ˈmænɪdʒər/

người quản lý chu đáo

noun phrase
considerable promise
/kənˈsɪdərəbəl ˈprɒmɪs/

tiềm năng lớn

noun
consideration request
/kənˌsɪdəˈreɪʃən rɪˈkwɛst/

kiến nghị xem xét

phrase
it is considered that
/ɪt ɪz kənˈsɪdərd ðæt/

được xem xét rằng

verb
consider and decide
/kənˈsɪdər ænd dɪˈsaɪd/

xem xét và quyết định

verb
consider all sides
/kənˈsɪdər ɔːl saɪdz/

xem xét mọi khía cạnh

noun phrase
Retail industry reconsiders strategy
/ˈriːteɪl ˈɪndəstri riːkənˈsɪdərz ˈstrætədʒi/

Ngành bán lẻ nhìn lại chiến lược

noun
ethical considerations
/ˈeθɪkəl kənˌsɪdəˈreɪʃənz/

những cân nhắc về mặt đạo đức

noun
moral considerations
/ˈmɔːrəl kənˌsɪdəˈreɪʃənz/

những cân nhắc về mặt đạo đức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY