chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective/noun
postmortem
/ˌpoʊstˈmɔːrtəm/
khám nghiệm tử thi
noun
control tower
/kənˈtroʊl ˈtaʊər/
tháp điều khiển
noun
Home remedy
/hoʊm ˈrɛmədi/
Phương thuốc tại nhà
noun
transfer service
/trænsˈfɜːr ˈsɜːrvɪs/
dịch vụ chuyển khoản hoặc vận chuyển hành khách, hàng hóa