She was pondering the meaning of life.
Dịch: Cô ấy đang suy nghĩ về ý nghĩa của cuộc sống.
After pondering the options, he made a decision.
Dịch: Sau khi cân nhắc các lựa chọn, anh ấy đã đưa ra quyết định.
suy ngẫm
phản ánh
sự suy nghĩ
suy nghĩ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Cơ quan Quản lý An sinh Xã hội
giải ô chữ
cơ hội thống kê
lan ra, trải ra
giáo sư trợ lý
lo âu, hồi hộp
ná cao su
dịch vụ lâm sàng