Her peacefulness brought comfort to everyone around her.
Dịch: Sự yên bình của cô mang lại sự thoải mái cho tất cả mọi người xung quanh.
The peacefulness of the countryside is refreshing.
Dịch: Sự yên bình của vùng quê thật sự làm mới tâm trí.
sự yên tĩnh
sự yên bình
yên bình
một cách yên bình
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
không khí vui vẻ
quỹ giáo dục
cá ướp muối hoặc cá được chế biến để bảo quản lâu hơn
Ngủ bù
kho lưu trữ phía sau
Tạm cất bằng dược sĩ
ngành ẩm thực
Cán bộ trường học