The peaceful garden is a great place to relax.
Dịch: Vườn yên tĩnh là một nơi tuyệt vời để thư giãn.
She had a peaceful mind during the meditation.
Dịch: Cô ấy có một tâm trí yên bình trong suốt buổi thiền.
bình tĩnh
thanh bình
hòa bình
xoa dịu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự uể oải, sự mệt mỏi
đánh giá tâm lý
Nền văn minh Trung Quốc
Bầy tỏ sự bất bình
cá bướm
Bình đẳng giới
cái cán bột
kỹ năng xử lý hình ảnh