The corruption in showbiz is rampant.
Dịch: Tình trạng tham nhũng trong giới giải trí đang lan tràn.
Many people are talking about the corruption in showbiz these days.
Dịch: Dạo này nhiều người bàn tán về tham nhũng trong giới giải trí.
scandal trong giới giải trí
những hành vi phi đạo đức trong giới giải trí
tham nhũng
tham nhũng, đồi trụy
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Người xấu
giỏ giặt
đồ chơi nhẹ
khu nhà ở
tiếp tục bước hoặc tiến lên sau một sự kiện hoặc trạng thái
người đại diện phần vốn
phần mềm văn phòng
trách nhiệm tài chính