She has a distinctive appearance that sets her apart from others.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài đặc biệt giúp cô ấy khác biệt với những người khác.
The building is known for its distinctive appearance.
Dịch: Tòa nhà được biết đến với vẻ ngoài khác biệt của nó.