She found tranquility in nature.
Dịch: Cô ấy tìm thấy sự yên tĩnh trong thiên nhiên.
Meditation can help you achieve a state of tranquility.
Dịch: Thiền có thể giúp bạn đạt được trạng thái thanh thản.
sự bình tĩnh
sự hòa bình
yên bình
làm yên tĩnh
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
phân loại sản phẩm
quê hương
quy trình xử lý hóa đơn
giải phóng
quản lý vệ sinh
Cải thiện khả năng
trường ánh sáng
sự tập trung kinh tế