The enjoyment of music is universal.
Dịch: Niềm thưởng thức âm nhạc là phổ quát.
She found great enjoyment in painting.
Dịch: Cô ấy tìm thấy niềm vui lớn trong việc vẽ tranh.
His enjoyment of the game was evident.
Dịch: Niềm vui của anh ấy khi chơi game rất rõ ràng.
người đào vàng (người lợi dụng người khác để kiếm tiền, thường là trong mối quan hệ tình cảm)