The patterning of the fabric creates a unique look.
Dịch: Mẫu hóa của vải tạo nên một vẻ ngoài độc đáo.
She is skilled in the patterning of architectural designs.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng trong việc mẫu hóa các thiết kế kiến trúc.
thiết kế
sắp xếp
mẫu
mẫu hóa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Máy đo đường huyết
giáo viên đánh giá
câu lạc bộ bóng đá
chỉ thị tài chính
Khoản vay chưa được hoàn trả
giáo viên tiểu học
Không chính thống, khác thường
có thể chi trả, phù hợp với túi tiền