The patterning of the fabric creates a unique look.
Dịch: Mẫu hóa của vải tạo nên một vẻ ngoài độc đáo.
She is skilled in the patterning of architectural designs.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng trong việc mẫu hóa các thiết kế kiến trúc.
thiết kế
sắp xếp
mẫu
mẫu hóa
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
sách phát triển phần mềm
bạo ngược, áp bức, thống trị độc đoán
bình luận
trẻ em đặc biệt
ảnh thời thơ ấu
ức gà nướng
xe đạp tập thể dục
người giữ, kẻ giữ