This is my childhood photo.
Dịch: Đây là ảnh thời thơ ấu của tôi.
She keeps her childhood photos in a safe place.
Dịch: Cô ấy giữ những bức ảnh thời thơ ấu của mình ở một nơi an toàn.
ảnh em bé
ảnh thời kỳ đầu
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
rối loạn chấn thương tích tụ
đòi hỏi, khắt khe
Kỷ niệm tuổi thơ
điềm lành
cấp độ xã hội
Kiến thức phổ thông
thụ động
kết quả quan hệ