This is my childhood photo.
Dịch: Đây là ảnh thời thơ ấu của tôi.
She keeps her childhood photos in a safe place.
Dịch: Cô ấy giữ những bức ảnh thời thơ ấu của mình ở một nơi an toàn.
ảnh em bé
ảnh thời kỳ đầu
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hộp số tự chuyển
cuộc sống của người nổi tiếng
ảnh chụp kỷ niệm hoặc trong dịp lễ hội
sự tiêm, sự chích (thuốc)
máy trao đổi nhiệt
sự tham gia của các bên liên quan
dễ dàng tiếp cận
công việc định tính