The trophy holder displayed it proudly.
Dịch: Người giữ cúp đã trưng bày nó một cách tự hào.
She is the holder of the record.
Dịch: Cô ấy là người giữ kỷ lục.
người mang
người giữ
sự giữ
giữ
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
tình trạng đầy đủ
Thịt bò đã nấu chín
hậu duệ
thành lập một nhóm công tác
Cường độ tập luyện
Xe taxi máy
tội phạm về tham nhũng
lập kế hoạch chiến lược