The trophy holder displayed it proudly.
Dịch: Người giữ cúp đã trưng bày nó một cách tự hào.
She is the holder of the record.
Dịch: Cô ấy là người giữ kỷ lục.
người mang
người giữ
sự giữ
giữ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bảo hiểm thất nghiệp
người giám sát hiện trường
Chi phí xây dựng
tước vương miện
năm thứ một trăm
Nghiền, xay, mài
môn nghệ thuật biểu diễn kiếm thuật
lãnh đạo đảng