The trophy holder displayed it proudly.
Dịch: Người giữ cúp đã trưng bày nó một cách tự hào.
She is the holder of the record.
Dịch: Cô ấy là người giữ kỷ lục.
người mang
người giữ
sự giữ
giữ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Bạn đã sẵn sàng chưa?
ngôn ngữ Anh Hàn Trung Nhật
ngày hôm sau
tiểu thuyết minh họa
sữa hạnh nhân
Không công bằng
một loài mèo lớn thuộc họ Felidae, thường sống ở Mỹ La Tinh và Bắc Mỹ
quyền của công dân