He tyrannized his younger brother.
Dịch: Anh ta áp bức em trai mình.
The dictator tyrannized the people.
Dịch: Nhà độc tài áp bức người dân.
áp bức
độc đoán
bạo chúa
độc tài
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thâm niên công tác
thiên lệch
Đầu tư kim loại quý
đảo ngược
kín đáo, không phô trương
người theo chủ nghĩa vật chất
dòng chảy, luồng, kênh
Cây ngọn lửa