I use an exercise bike every morning to stay fit.
Dịch: Tôi sử dụng xe đạp tập thể dục mỗi sáng để giữ dáng.
The gym has several exercise bikes available for members.
Dịch: Phòng tập có vài xe đạp tập thể dục dành cho hội viên.
xe đạp cố định
xe đạp tập thể dục
tập thể dục
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
khám nghiệm tử thi
chứng chỉ năng lực ngôn ngữ
diện mạo lạ lẫm
lời nói thiếu tôn trọng, xúc phạm
kho hàng được bảo vệ
Công ty tư nhân
nhóm nhiệm vụ
buồng giam xuống cấp